Có 2 kết quả:

不食人間煙火 bù shí rén jiān yān huǒ ㄅㄨˋ ㄕˊ ㄖㄣˊ ㄐㄧㄢ ㄧㄢ ㄏㄨㄛˇ不食人间烟火 bù shí rén jiān yān huǒ ㄅㄨˋ ㄕˊ ㄖㄣˊ ㄐㄧㄢ ㄧㄢ ㄏㄨㄛˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. not eating the food of common mortals
(2) fig. placing oneself above the common populace

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. not eating the food of common mortals
(2) fig. placing oneself above the common populace

Bình luận 0